Tham khảo datasheet Pin Lithium Dyness 5.12kWh
1. Đặc điểm nổi bật của Pin Lithium Dyness 5.12kWh
Pin lưu trữ điện LFP Dyness DL5.0C là loại pin lưu trữ năng lượng mặt trời được thiết kế cho các ứng dụng dân dụng và thương mại nhỏ, với tối đa 50 đơn vị song song và phạm vi năng lượng từ 5,12 kWh đến 256 kWh. Nó hỗ trợ tốc độ xả 1C. Với thời gian chu kỳ cao và tuổi thọ dài, nó đảm bảo mức tiêu thụ điện không phải lo lắng.
– Tích hợp với nhiều hãng Inverter phổ biến trên thị trường như: Solis, Goodwe, Sungrow,…
– Tiêu chuẩn chất lượng an toàn cao phù hợp cho nhiều ở các thị trường cho cả thị trường Châu Âu, Mỹ, Australia, Nhật, Đông Nam Á.
-
Dung lượng lưu trữ 5kWh, sử dụng thực tế hiệu quả với DOD 90%
-
Cell LFP chất lượng cao, tuổi thọ vượt 8000 chu kỳ sạc/xả
-
Dòng sạc/xả liên tục 50A, tối đa lên đến 75A – linh hoạt với nhu cầu tải khác nhau
-
Hỗ trợ giao tiếp đa dạng: CAN2.0, RS485, RS232 – dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống
-
Tương thích với nhiều dòng inverter: Solis, Luxpower, Growatt, Deye, Goodwe, Victron, Sofar…
-
Có thể ghép song song lên đến 50 pack – đáp ứng nhu cầu lưu trữ quy mô lớn
-
Thiết kế chắc chắn, trọng lượng 50kg, chuẩn IP20 – phù hợp lắp đặt trong nhà
-
Bảo hành chính hãng 7 năm – đảm bảo vận hành ổn định, yên tâm sử dụng lâu dài
2. Ứng dụng của Pin Lithium Dyness 5.12kWh
-
Hệ thống điện mặt trời dân dụng có nhu cầu lưu trữ trung bình
-
Nhà phố, biệt thự nhỏ, farmstay – lưu điện ban đêm, tiết kiệm chi phí điện
-
Doanh nghiệp nhỏ, văn phòng – đảm bảo nguồn điện ổn định cho thiết bị quan trọng
-
Ghép nhiều pack để ứng dụng trong hệ thống hybrid, off-grid quy mô lớn
-
Giải pháp lưu điện cho hệ thống camera, thiết bị mạng, trạm phát sóng viễn thông
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – Pin Dyness DL5.0C (5.12 kWh)
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Loại pin | Lithium Iron Phosphate (LiFePO₄) |
Dung lượng danh định | 5.12 kWh |
Dung lượng (Ah) | 100 Ah |
Điện áp danh định | 51.2 V |
Dải điện áp hoạt động | 44.8 – 57.6 V |
Tỷ lệ sạc/xả khuyến nghị (C-rate) | 0.5C |
Tỷ lệ xả tối đa | 1C |
Dòng sạc/xả khuyến nghị | 50 A |
Dòng sạc/xả tối đa | Sạc: 75 A – Xả: 100 A |
Dòng xả đỉnh | 110 A (trong 15 giây) |
Tỷ lệ xả sâu (DOD) | 90% |
Trọng lượng tịnh | 49.9 kg |
Kích thước (R × C × S) | 558 × 545 × 150 mm |
Nhiệt độ sạc | 0 – 55°C (có chức năng sưởi để sạc từ –20°C) |
Nhiệt độ xả | –20 – 55°C |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥6000 chu kỳ (*@25°C, DOD 90%, sạc/xả 0.2C) |
Chuẩn bảo vệ | IP20 |
Giao tiếp | CAN / RS485 / RS232 |
Kết nối Wi-Fi | Tùy chọn |
Khả năng mở rộng | Ghép song song tối đa 50 bộ |
Chứng nhận & tiêu chuẩn an toàn | UN38.3, CE–EMC, IEC62619, CEI-021, GOST-R |
Tương thích inverter | SMA, Schneider, Victron, Ingeteam, Solis, Growatt, Goodwe, Luxpower, DEYE,… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.